hội nguyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội nguyên+
- (từ cũ; nghĩa cũ) First laureate at pre-Court Copetition examination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội nguyên"
- Những từ có chứa "hội nguyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 551